nghi vấn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghi vấn+
- a doubtful question
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghi vấn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghi vấn":
nghi vấn nghị viên nghị viện - Những từ có chứa "nghi vấn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sceptical skeptical suspect beyond doubt doubt ceremonial doubtfulness ritual suspicion misgive more...
Lượt xem: 627